Để có thể hiểu được các chỉ số trong bài viết này, các bạn vui lòng xem trước bản chỉ dẫn và giải thích chi tiết tại đường link sau: Hướng dẫn chi tiết các chỉ số dinh dưỡng quan trọng trong thức ăn, thực phẩm
THÀNH PHẦN DINH DƯỠNG | |
---|---|
Khối lượng liều dùng | 100g |
Thành phần dinh dưỡng trong mỗi liều | |
Năng lượng 541 | Từ fat 384 |
Nhu cầu hằng ngày | |
Chất béo 45,8g | 70% |
- Béo bão hòa 8,7g | 43% |
- Trans fat | 0g |
Cholesterol 0mg | 0% |
Chất bột đường 17,8g | 6% |
- Chất xơ 3,9 g | 16% |
- Đường 1g | |
Protein 24,5g | 49% |
Vitamin A8% | Vitamin C3% |
Canxi4% | Sắt83% |
Chú ý: nhu cầu hằng ngày dựa trên tính toán 1 người cần 2000 calories 1 ngày, nhu cầu hằng ngày của bạn có thể cao hoặc thấp hơn tùy thuộc vào lượng calories bạn cần. |
Giá trị giảm cân 49%
Giá trị sức khỏe tốt 64%
Giá trị tăng cân 65%
Ưu điểm: Thực phẩm này là rất thấp trong Cholesterol và natri. Nó cũng là một nguồn tốt của Protein, Vitamin K, sắt và đồng, và một nguồn rất tốt của Magnesium, Phosphorus và mangan.
Khuyết điểm: Không có
CALORIES ĐẾN TỪ PROTEIN 16%
GL: Glycemic Load phản ánh lượng carb sẽ hấp thu vào cơ thể trong 100g sản phẩm này. Nên để tổng số này dưới 100 trong cả ngày vì mục tiêu sức khỏe
GI: Glycemic Index Chỉ số này phản ảnh tốc độ hấp thu nguồn tinh bột từ thực phẩm này thúc đẩy đường huyết (insulin) lên cao, có thể gây hại cho sức khỏe và gia tăng tích lũy mỡ thừa
BV: biological value Còn gọi là chỉ số sinh học của protein, chỉ số này càng cao thì mức độ cân bằng axit amin thiết yếu càng cao và Nitrogen được giữ lại trong cơ thể càng nhiều, càng có lợi cho việc tổng hợp phát triển cơ bắp
Natri - Sodium 2%
Béo bão hòa 79%
Cholesterol 0%
Vitamin A 15%
Vitamin C 6%
Vitamin D 0%
Vitamin E 0%
Vitamin K 100%
Thiamin B1 24%
Riboflavin B2 33%
Niacin B3 15%
Vitamin B6 18%
Folate 26%
Vitamin B12 0%
Pantothenic Acid B5 6%
Calcium - Canxi 7%
Săt - Iron 100%
Magie - Magnesium 100%
Phốt pho - Phosphorus 100%
Kali - Potassium 43%
Kẽm - Zinc 92%
Đồng - Copper 100%
Mangan - Manganese 100%
Selen - Selenium 15%
Chất đạm - Protein 100%
Chất xơ - Fiber 30%
# | Axit amin | mg/g (protein) | |
---|---|---|---|
1 | Tryptophan | 7 | 18 |
2 | Threonine | 27 | 37 |
3 | Isoleucine | 25 | 52 |
4 | Leucine | 55 | 85 |
5 | Lysine | 51 | 75 |
6 | Methionine+Cystine | 25 | 35 |
7 | Phenylalanine+Tyrosine | 47 | 91 |
8 | Valine | 32 | 80 |
9 | Histidine | 18 | 28 |
Điểm số về sự cân bằng và đầy đủ của các axit amin thiết yếu là rất cần thiết để đánh giá chất lượng của 1 nguồn protein, điểm số này trên 100 phản ánh nguồn protein này tốt, đáng dùng. Ngược lại nếu điểm số dưới 100 sẽ bị thiếu hụt 1 hoặc nhiều axit amin thiết yếu trong thành phần chúng theo khuyến nghị của FDA. Bảng trên chỉ ra khối lượng từng axit amin thiết yếu (mg) trong 100g protein của sản phẩm Giá trị dinh dưỡng của Hạt Bí Khô Bỏ Võ
Nguồn | DỰa trên 100g | DV (%) |
---|---|---|
Tổng calories | 541 Kcal | 27% |
- Từ tinh bột | 72,1 Kcal | |
- Từ chất béo | 384 Kcal | |
- Từ protein | 85,2 Kcal | |
- Từ cồn | 0 Kcal |
Axit amin | Dựa trên 100g | DV (%) |
---|---|---|
Tổng protein | 24,5 g | 49% |
- Tryptophan | 431 mg | |
- Threonine | 903 mg | |
- Isoleucine | 1264 mg | |
- Leucine | 2079 mg | |
- Lysine | 1833 mg | |
- Methionine | 551 mg | |
- Cystine | 301 mg | |
- Phenylalanine | 1222 mg | |
- Tyrosine | 1019 mg | |
- Valine | 1972 mg | |
- Arginine | 4033 mg | |
- Histidine | 681 mg | |
- Alanine | 1158 mg | |
- Aspartic acid | 2477 mg | |
- Glutamic acid | 4315 mg | |
- Glycine | 1796 mg | |
- Proline | 1000 mg | |
- Serine | 1148 mg |
Vitamin | Dựa trên 100g | DV (%) |
---|---|---|
Vitamin A | 380 IU | 8% |
Vitamin C | 1,9 mg | 3% |
Vitamin D | 0 IU | 0% |
Vitamin E | 0 mg | 0% |
Vitamin K | 51,4 mg | 64% |
Thiamin B1 | 0,2 mg | 13% |
Riboflavin B2 | 0,3 mg | 18% |
Niacin B3 | 1,7 mg | 8% |
Vitamin B6 | 0,2 mg | 10% |
Folate | 58 mcg | 14% |
Vitamin B12 | 0 mcg | 0% |
Pantothenic Acid B5 | 0,3 mg | 3% |
Choline | 63 mg | |
Betaine | 0 mg |
Carbonhydrate | Dựa trên 100g | DV (%) |
---|---|---|
Tổng số carb | 17,8 g | 6% |
- Chất xơ Fiber | 3,9 g | 16% |
- Chất đường Sugar | 1 g | |
- Đường Sucrose | 0 mg | |
- Đường Glucose | 0 mg | |
- Đường Fructose | 0 mg | |
- Đường Lactose | 0 mg | |
- Đường Maltose | 0 mg | |
- Đường Galactose | 0 mg |
Khoáng Chất | Dựa trên 100g | DV (%) |
---|---|---|
Calcium - Canxi | 43 mg | 4% |
Sắt - Iron | 15 mg | 83% |
Magie - Magnesium | 535 mg | 134% |
Phốt pho - Phosphorus | 1174 mg | 117% |
Kali - Potassium | 807 mg | 23% |
Natri - Sodium | 18 mg | 1% |
Kẽm - Zinc | 7,5 mg | 50% |
Đồng - Copper | 1,4 mg | 70% |
Mangan - Manganese | 3 mg | 150% |
Selen - Selenium | 5,6 mcg | 8% |
Fat | Dựa trên 100g | DV (%) |
---|---|---|
Tổng số fat | 45,8 g | 70% |
- Béo bão hòa | 8,7 g | 43% |
- Trans fat | 0 g | |
- Cholesterol | 0 mg | |
- Chưa bão hòa đơn | 14,3 g | |
- Chưa bão hòa đa | 20,9 g | |
- Omega 3 | 181 mg | |
- Omega 6 | 20703 mg |
Tên dinh dưỡng | Dựa trên 100g | DV (%) |
---|---|---|
- Chất cồn | 0 g | |
- Nước | 6,9 g | |
- Ash | 4,9 g | |
- Caffeine | 0 mg | |
- Theobromine | 0 mg |
Chú ý: Những số liệu trên có thể thay đổi tùy thuộc vào những sản phẩm cụ thể, cách chế biến, bảo quản. Cách chỉ số, chỉ tiêu được chúng tôi tổng hợp phân tích từ các tổ chức có uy tín lớn của Hoa Kỳ, phần lớn dựa theo số liệu của FDA (U.S. Food and Drug Administration). Chúng tôi giữ bản quyền nội dung bài viết trên website này. Mọi sự sao chép về website của các bạn không được sự đồng ý bằng văn bản từ THOL là bất hợp pháp và đơn vị thu thập nội dung chịu mọi trách nhiệm trước pháp luật. Chúng tôi không chịu bất cứ trách nhiệm gì nếu các bạn sử dụng các số liệu trên website này vào các mục đích riêng của các bạn.
2024 © TheHinhOnline. ALL Rights Reserved. Chúng tôi giữ bản quyền nội dung trên website, mọi sự sao chép cần phải trích nguồn và có được sự đồng ý từ chúng tôi