Để có thể hiểu được các chỉ số trong bài viết này, các bạn vui lòng xem trước bản chỉ dẫn và giải thích chi tiết tại đường link sau: Hướng dẫn chi tiết các chỉ số dinh dưỡng quan trọng trong thức ăn, thực phẩm
THÀNH PHẦN DINH DƯỠNG | |
---|---|
Khối lượng liều dùng | 100g |
Thành phần dinh dưỡng trong mỗi liều | |
Năng lượng 61 | Từ fat 28,6 |
Nhu cầu hằng ngày | |
Chất béo 3,3g | 5% |
- Béo bão hòa 2,1g | 11% |
- Trans fat | 0g |
Cholesterol 13mg | 4% |
Chất bột đường 4,7g | 2% |
- Chất xơ 0 g | 0% |
- Đường 4,7g | |
Protein 3,5g | 7% |
Vitamin A2% | Vitamin C1% |
Canxi12% | Sắt1% |
Chú ý: nhu cầu hằng ngày dựa trên tính toán 1 người cần 2000 calories 1 ngày, nhu cầu hằng ngày của bạn có thể cao hoặc thấp hơn tùy thuộc vào lượng calories bạn cần. |
Giá trị giảm cân 48%
Giá trị sức khỏe tốt 34%
Giá trị tăng cân 36%
Ưu điểm: Thực phẩm này là một nguồn tốt của Riboflavin, canxi và phốt pho.
Khuyết điểm: Thực phẩm này là rất cao trong Chất béo bão hòa.
CALORIES ĐẾN TỪ PROTEIN 24%
GL: Glycemic Load phản ánh lượng carb sẽ hấp thu vào cơ thể trong 100g sản phẩm này. Nên để tổng số này dưới 100 trong cả ngày vì mục tiêu sức khỏe
GI: Glycemic Index Chỉ số này phản ảnh tốc độ hấp thu nguồn tinh bột từ thực phẩm này thúc đẩy đường huyết (insulin) lên cao, có thể gây hại cho sức khỏe và gia tăng tích lũy mỡ thừa
BV: biological value Còn gọi là chỉ số sinh học của protein, chỉ số này càng cao thì mức độ cân bằng axit amin thiết yếu càng cao và Nitrogen được giữ lại trong cơ thể càng nhiều, càng có lợi cho việc tổng hợp phát triển cơ bắp
Natri - Sodium 33%
Béo bão hòa 100%
Cholesterol 66%
Vitamin A 33%
Vitamin C 16%
Vitamin D 0%
Vitamin E 0%
Vitamin K 0%
Thiamin B1 0%
Riboflavin B2 98%
Niacin B3 0%
Vitamin B6 0%
Folate 33%
Vitamin B12 100%
Pantothenic Acid B5 66%
Calcium - Canxi 100%
Săt - Iron 16%
Magie - Magnesium 49%
Phốt pho - Phosphorus 100%
Kali - Potassium 66%
Kẽm - Zinc 66%
Đồng - Copper 0%
Mangan - Manganese 0%
Selen - Selenium 49%
Chất đạm - Protein 100%
Chất xơ - Fiber 0%
# | Axit amin | mg/g (protein) | |
---|---|---|---|
1 | Tryptophan | 7 | 6 |
2 | Threonine | 27 | 41 |
3 | Isoleucine | 25 | 54 |
4 | Leucine | 55 | 100 |
5 | Lysine | 51 | 89 |
6 | Methionine+Cystine | 25 | 38 |
7 | Phenylalanine+Tyrosine | 47 | 104 |
8 | Valine | 32 | 82 |
9 | Histidine | 18 | 25 |
Điểm số về sự cân bằng và đầy đủ của các axit amin thiết yếu là rất cần thiết để đánh giá chất lượng của 1 nguồn protein, điểm số này trên 100 phản ánh nguồn protein này tốt, đáng dùng. Ngược lại nếu điểm số dưới 100 sẽ bị thiếu hụt 1 hoặc nhiều axit amin thiết yếu trong thành phần chúng theo khuyến nghị của FDA. Bảng trên chỉ ra khối lượng từng axit amin thiết yếu (mg) trong 100g protein của sản phẩm Giá trị dinh dưỡng của sữa chua nguyên béo
Nguồn | DỰa trên 100g | DV (%) |
---|---|---|
Tổng calories | 61 Kcal | 3% |
- Từ tinh bột | 17,6 Kcal | |
- Từ chất béo | 28,6 Kcal | |
- Từ protein | 14,8 Kcal | |
- Từ cồn | 0 Kcal |
Axit amin | Dựa trên 100g | DV (%) |
---|---|---|
Tổng protein | 3,5 g | 7% |
- Tryptophan | 20 mg | |
- Threonine | 142 mg | |
- Isoleucine | 189 mg | |
- Leucine | 350 mg | |
- Lysine | 311 mg | |
- Methionine | 102 mg | |
- Cystine | 32 mg | |
- Phenylalanine | 189 mg | |
- Tyrosine | 175 mg | |
- Valine | 287 mg | |
- Arginine | 104 mg | |
- Histidine | 86 mg | |
- Alanine | 148 mg | |
- Aspartic acid | 275 mg | |
- Glutamic acid | 679 mg | |
- Glycine | 84 mg | |
- Proline | 411 mg | |
- Serine | 215 mg |
Vitamin | Dựa trên 100g | DV (%) |
---|---|---|
Vitamin A | 99 IU | 2% |
Vitamin C | 0,5 mg | 1% |
Vitamin D | 0 IU | 0% |
Vitamin E | 0,1 mg | 0% |
Vitamin K | 0,2 mg | 0% |
Thiamin B1 | 0 mg | 0% |
Riboflavin B2 | 0,1 mg | 6% |
Niacin B3 | 0,1 mg | 0% |
Vitamin B6 | 0 mg | 0% |
Folate | 7 mcg | 2% |
Vitamin B12 | 0,4 mcg | 7% |
Pantothenic Acid B5 | 0,4 mg | 4% |
Choline | 15,2 mg | |
Betaine | 0 mg |
Carbonhydrate | Dựa trên 100g | DV (%) |
---|---|---|
Tổng số carb | 4,7 g | 2% |
- Chất xơ Fiber | 0 g | 0% |
- Chất đường Sugar | 4,7 g | |
- Đường Sucrose | 0 mg | |
- Đường Glucose | 0 mg | |
- Đường Fructose | 0 mg | |
- Đường Lactose | 0 mg | |
- Đường Maltose | 0 mg | |
- Đường Galactose | 0 mg |
Khoáng Chất | Dựa trên 100g | DV (%) |
---|---|---|
Calcium - Canxi | 121 mg | 12% |
Sắt - Iron | 0,1 mg | 1% |
Magie - Magnesium | 12 mg | 3% |
Phốt pho - Phosphorus | 95 mg | 10% |
Kali - Potassium | 155 mg | 4% |
Natri - Sodium | 46 mg | 2% |
Kẽm - Zinc | 0,6 mg | 4% |
Đồng - Copper | 0 mg | 0% |
Mangan - Manganese | 0 mg | 0% |
Selen - Selenium | 2,2 mcg | 3% |
Fat | Dựa trên 100g | DV (%) |
---|---|---|
Tổng số fat | 3,3 g | 5% |
- Béo bão hòa | 2,1 g | 11% |
- Trans fat | 0 g | |
- Cholesterol | 13 mg | |
- Chưa bão hòa đơn | 0,9 g | |
- Chưa bão hòa đa | 0,1 g | |
- Omega 3 | 27 mg | |
- Omega 6 | 65 mg |
Tên dinh dưỡng | Dựa trên 100g | DV (%) |
---|---|---|
- Chất cồn | 0 g | |
- Nước | 87,9 g | |
- Ash | 0,7 g | |
- Caffeine | 0 mg | |
- Theobromine | 0 mg |
Chú ý: Những số liệu trên có thể thay đổi tùy thuộc vào những sản phẩm cụ thể, cách chế biến, bảo quản. Cách chỉ số, chỉ tiêu được chúng tôi tổng hợp phân tích từ các tổ chức có uy tín lớn của Hoa Kỳ, phần lớn dựa theo số liệu của FDA (U.S. Food and Drug Administration). Chúng tôi giữ bản quyền nội dung bài viết trên website này. Mọi sự sao chép về website của các bạn không được sự đồng ý bằng văn bản từ THOL là bất hợp pháp và đơn vị thu thập nội dung chịu mọi trách nhiệm trước pháp luật. Chúng tôi không chịu bất cứ trách nhiệm gì nếu các bạn sử dụng các số liệu trên website này vào các mục đích riêng của các bạn.
2024 © TheHinhOnline. ALL Rights Reserved. Chúng tôi giữ bản quyền nội dung trên website, mọi sự sao chép cần phải trích nguồn và có được sự đồng ý từ chúng tôi